Tại các thị xã Phường_(Việt_Nam)

Danh sách các thị xã xếp theo số phường:

  1. Nghi Sơn (16 phường)
  2. Kinh Môn (14 phường)
  3. Hoài Nhơn, Quảng Yên (11 phường)
  4. Đông Triều, Tân Uyên (10 phường)
  5. Duy Tiên, Sơn Tây (9 phường)
  6. Đức Phổ (8 phường)
  7. Buôn Hồ, Cửa Lò, Điện Bàn, Hương Trà, Mỹ Hào, Ninh Hòa, Từ Sơn (7 phường)
  8. An Khê, Ba Đồn, Bỉm Sơn, Cai Lậy, Kỳ Anh, Sa Pa, Trảng Bàng (6 phường)
  9. An Nhơn, Bến Cát, Đông Hòa, Gò Công, Hoàng Mai, Hồng Lĩnh, Hương Thủy, La Gi, Phú Mỹ, Phước Long, Tân Châu (5 phường)
  10. Ayun Pa, Bình Long, Hòa Thành, Long Mỹ, Nghĩa Lộ, Phổ Yên, Phú Thọ, Quảng Trị, Sông Cầu, Thái Hòa, Vĩnh Châu (4 phường)
  11. Bình Minh, Giá Rai, Kiến Tường, Ngã Năm (3 phường)
  12. Duyên Hải, Mường Lay (2 phường)

Danh sách các phường thuộc các thị xã

STTTên phườngThị xãTỉnh, thành phốNăm thành lậpDiện tích

(km²)

1Long ChâuTân ChâuAn Giang20095,81
2Long HưngTân ChâuAn Giang20091,03
3Long PhúTân ChâuAn Giang200912,11
4Long SơnTân ChâuAn Giang200913,14
5Long ThạnhTân ChâuAn Giang20094,1
6Hắc DịchPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu201832
7Mỹ XuânPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu201838,93
8Phú MỹPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu201831,87
9Phước HòaPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu201854,68
10Tân PhướcPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu201829,75
11Phường 1Giá RaiBạc Liêu201511,87
12Hộ PhòngGiá RaiBạc Liêu201511,95
13Láng TrònGiá RaiBạc Liêu201533,2
14Châu KhêTừ SơnBắc Ninh20084,98
15Đình BảngTừ SơnBắc Ninh20088,3
16Đồng KỵTừ SơnBắc Ninh20083,34
17Đông NgànTừ SơnBắc Ninh20081,11
18Đồng NguyênTừ SơnBắc Ninh20086,88
19Tân HồngTừ SơnBắc Ninh20084,91
20Trang HạTừ SơnBắc Ninh20082,56
21Bình ĐịnhAn NhơnBình Định20116,12
22Đập ĐáAn NhơnBình Định20115,07
23Nhơn HòaAn NhơnBình Định201127,93
24Nhơn HưngAn NhơnBình Định20118,33
25Bồng SơnHoài NhơnBình Định202017,39
26Hoài ĐứcHoài NhơnBình Định202063,72
27Hoài HảoHoài NhơnBình Định202037,63
28Hoài HươngHoài NhơnBình Định202010,74
29Hoài TânHoài NhơnBình Định202027,59
30Hoài ThanhHoài NhơnBình Định202016,56
31Hoài Thanh TâyHoài NhơnBình Định202014,54
32Hoài XuânHoài NhơnBình Định202010,08
33Tam QuanHoài NhơnBình Định20207,22
34Tam Quan BắcHoài NhơnBình Định20207,56
35Tam Quan NamHoài NhơnBình Định20209,22
36Nhơn ThànhAn NhơnBình Định201112,69
37Chánh Phú HòaBến CátBình Dương201346,33
38Hòa LợiBến CátBình Dương201316,9
39Mỹ PhướcBến CátBình Dương201321,51
40Tân ĐịnhBến CátBình Dương201316,62
41Thới HòaBến CátBình Dương201337,93
42Hội NghĩaTân UyênBình Dương202017,26
43Khánh BìnhTân UyênBình Dương201321,75
44Phú ChánhTân UyênBình Dương20207,98
45Tân HiệpTân UyênBình Dương201325,14
46Tân Phước KhánhTân UyênBình Dương201310,14
47Tân Vĩnh HiệpTân UyênBình Dương20209,02
48Thái HòaTân UyênBình Dương201311,43
49Thạnh PhướcTân UyênBình Dương20138,06
50Uyên HưngTân UyênBình Dương201333,69
51Vĩnh TânTân UyênBình Dương202032,41
52An LộcBình LongBình Phước200910,3
53Hưng ChiếnBình LongBình Phước200923,21
54Phú ĐứcBình LongBình Phước20094,04
55Phú ThịnhBình LongBình Phước20093,94
56Long PhướcPhước LongBình Phước200912,19
57Long ThủyPhước LongBình Phước20093,97
58Phước BìnhPhước LongBình Phước200912,96
59Sơn GiangPhước LongBình Phước200916,5
60Thác MơPhước LongBình Phước200920,47
61Bình TânLa GiBình Thuận20053,26
62Phước HộiLa GiBình Thuận20051,77
63Phước LộcLa GiBình Thuận20051,45
64Tân AnLa GiBình Thuận20056,02
65Tân ThiệnLa GiBình Thuận20053,78
66An BìnhBuôn HồĐắk Lắk20088,31
67An LạcBuôn HồĐắk Lắk20085,79
68Bình TânBuôn HồĐắk Lắk200816,02
69Đạt HiếuBuôn HồĐắk Lắk200810,48
70Đoàn KếtBuôn HồĐắk Lắk200815,06
71Thiện AnBuôn HồĐắk Lắk20088,68
72Thống NhấtBuôn HồĐắk Lắk200817,85
73Na LayMường LayĐiện Biên197123,32
74Sông ĐàMường LayĐiện Biên197129,09
75An BìnhAn KhêGia Lai20039,3
76An PhúAn KhêGia Lai20033,85
77An PhướcAn KhêGia Lai200918,79
78An TânAn KhêGia Lai20034,57
79Ngô MâyAn KhêGia Lai200910,04
80Tây SơnAn KhêGia Lai20033,28
81Cheo ReoAyun PaGia Lai20074,42
82Đoàn KếtAyun PaGia Lai20073,85
83Hòa BìnhAyun PaGia Lai20074,85
84Sông BờAyun PaGia Lai20074,16
85Bạch ThượngDuy TiênHà Nam20196,24
86Châu GiangDuy TiênHà Nam201912,81
87Duy HảiDuy TiênHà Nam20195,50
88Duy MinhDuy TiênHà Nam20195,71
89Đồng VănDuy TiênHà Nam20195,59
90Hòa MạcDuy TiênHà Nam20195,68
91Hoàng ĐôngDuy TiênHà Nam20196,36
92Tiên NộiDuy TiênHà Nam20196,86
93Yên BắcDuy TiênHà Nam20197,05
94Lê LợiSơn TâyHà Nội19540,88
95Ngô QuyềnSơn TâyHà Nội1954
96Phú ThịnhSơn TâyHà Nội20002,98
97Quang TrungSơn TâyHà Nội19540,72
98Sơn LộcSơn TâyHà Nội19841,14
99Trung HưngSơn TâyHà Nội20085,1
100Trung Sơn TrầmSơn TâyHà Nội20083,32
101Viên SơnSơn TâyHà Nội20082,87
102Xuân KhanhSơn TâyHà Nội19843,6
103Bắc HồngHồng LĩnhHà Tĩnh19925,34
104Đậu LiêuHồng LĩnhHà Tĩnh200924,31
105Đức ThuậnHồng LĩnhHà Tĩnh20098,54
106Nam HồngHồng LĩnhHà Tĩnh19924,74
107Trung LươngHồng LĩnhHà Tĩnh20098,24
108Hưng TríKỳ AnhHà Tĩnh201919,76
109Kỳ LiênKỳ AnhHà Tĩnh201512,9
110Kỳ LongKỳ AnhHà Tĩnh201521,37
111Kỳ PhươngKỳ AnhHà Tĩnh201535,48
112Kỳ ThịnhKỳ AnhHà Tĩnh201540,84
113Kỳ TrinhKỳ AnhHà Tĩnh201547,48
114An LưuKinh MônHải Dương20193,72
115An PhụKinh MônHải Dương20198,11
116An SinhKinh MônHải Dương20195,41
117Duy TânKinh MônHải Dương20197,69
118Hiến ThànhKinh MônHải Dương20196,30
119Hiệp AnKinh MônHải Dương20193,26
120Hiệp SơnKinh MônHải Dương20197,16
121Long XuyênKinh MônHải Dương20194,48
122Minh TânKinh MônHải Dương201913,57
123Phạm TháiKinh MônHải Dương20199,76
124Phú ThứKinh MônHải Dương20198,85
125Tân DânKinh MônHải Dương20194,97
126Thái ThịnhKinh MônHải Dương20194,05
127Thất HùngKinh MônHải Dương20197,45
128Bình ThạnhLong MỹHậu Giang201513,9
129Thuận AnLong MỹHậu Giang201512,2
130Trà LồngLong MỹHậu Giang20157
131Vĩnh TườngLong MỹHậu Giang20159,9
132Bạch SamMỹ HàoHưng Yên20194,56
133Bần Yên NhânMỹ HàoHưng Yên20195,72
134Dị SửMỹ HàoHưng Yên20196,71
135Minh ĐứcMỹ HàoHưng Yên20195,64
136Nhân HòaMỹ HàoHưng Yên20196,21
137Phan Đình PhùngMỹ HàoHưng Yên20197,52
138Phùng Chí KiênMỹ HàoHưng Yên20194,47
139Ninh ĐaNinh HòaKhánh Hòa201013,47
140Ninh DiêmNinh HòaKhánh Hòa201024,29
141Ninh GiangNinh HòaKhánh Hòa20106,58
142Ninh HàNinh HòaKhánh Hòa201013,17
143Ninh HảiNinh HòaKhánh Hòa20108,07
144Ninh HiệpNinh HòaKhánh Hòa20105,88
145Ninh ThủyNinh HòaKhánh Hòa201016,16
146Cầu MâySa PaLào Cai20196,51
147Hàm RồngSa PaLào Cai20198,69
148Ô Quý HồSa PaLào Cai201915,19
149Phan Si PăngSa PaLào Cai201910,57
150Sa PaSa PaLào Cai20196,25
151Sa PảSa PaLào Cai20197,29
152Phường 1Kiến TườngLong An20138,06
153Phường 2Kiến TườngLong An20139,47
154Phường 3Kiến TườngLong An20137,96
155Nghi HảiCửa LòNghệ An19943,29
156Nghi HòaCửa LòNghệ An19943,86
157Nghi HươngCửa LòNghệ An20109,67
158Nghi TânCửa LòNghệ An19941,08
159Nghi ThuCửa LòNghệ An20103,58
160Nghi ThủyCửa LòNghệ An19940,94
161Thu ThủyCửa LòNghệ An19941,04
162Hòa HiếuThái HòaNghệ An20074,59
163Long SơnThái HòaNghệ An201916,20
164Quang PhongThái HòaNghệ An20076,24
165Quang TiếnThái HòaNghệ An20077,69
166Mai HùngHoàng MaiNghệ An201312,22
167Quỳnh DịHoàng MaiNghệ An20136,33
178Quỳnh PhươngHoàng MaiNghệ An20133,45
169Quỳnh ThiệnHoàng MaiNghệ An201311,61
170Quỳnh XuânHoàng MaiNghệ An201315,83
171Âu CơPhú ThọPhú Thọ19541,21
172Hùng VươngPhú ThọPhú Thọ19542,62
173Phong ChâuPhú ThọPhú Thọ19541,90
174Thanh VinhPhú ThọPhú Thọ20134,23
175Hòa Hiệp BắcĐông HòaPhú Yên202014,28
176Hòa Hiệp NamĐông HòaPhú Yên202015,13
177Hòa Hiệp TrungĐông HòaPhú Yên202013,48
178Hòa VinhĐông HòaPhú Yên20209,43
179Hòa Xuân TâyĐông HòaPhú Yên202045,79
180Xuân ĐàiSông CầuPhú Yên200910,62
181Xuân PhúSông CầuPhú Yên200911,17
182Xuân ThànhSông CầuPhú Yên20095,38
183Xuân YênSông CầuPhú Yên20095,02
184Ba ĐồnBa ĐồnQuảng Bình20132,01
185Quảng LongBa ĐồnQuảng Bình20139,12
186Quảng PhongBa ĐồnQuảng Bình20134,7
187Quảng PhúcBa ĐồnQuảng Bình201314,35
188Quảng ThọBa ĐồnQuảng Bình20139,17
189Quảng ThuậnBa ĐồnQuảng Bình20137,71
190Điện AnĐiện BànQuảng Nam201510,15
191Điện DươngĐiện BànQuảng Nam201515,64
192Điện Nam BắcĐiện BànQuảng Nam20157,51
193Điện Nam ĐôngĐiện BànQuảng Nam20158,8
194Điện Nam TrungĐiện BànQuảng Nam20158,04
195Điện NgọcĐiện BànQuảng Nam201521,22
196Vĩnh ĐiệnĐiện BànQuảng Nam20152,05
197Nguyễn NghiêmĐức PhổQuảng Ngãi20206,09
198Phổ HòaĐức PhổQuảng Ngãi202016,27
199Phổ MinhĐức PhổQuảng Ngãi20209,33
200Phổ NinhĐức PhổQuảng Ngãi202022,25
201Phổ QuangĐức PhổQuảng Ngãi202011,01
202Phổ ThạnhĐức PhổQuảng Ngãi202029,73
203Phổ VănĐức PhổQuảng Ngãi202010,54
204Phổ VinhĐức PhổQuảng Ngãi202015,527
205Cộng HòaQuảng YênQuảng Ninh20207,66
206Đông MaiQuảng YênQuảng Ninh201116,83
207Hà AnQuảng YênQuảng Ninh201127,11
208Minh ThànhQuảng YênQuảng Ninh201133,31
209Nam HòaQuảng YênQuảng Ninh20119,29
210Phong CốcQuảng YênQuảng Ninh201113,32
211Phong HảiQuảng YênQuảng Ninh20116,04
212Quảng YênQuảng YênQuảng Ninh20115,43
213Tân AnQuảng YênQuảng Ninh201114,45
214Yên GiangQuảng YênQuảng Ninh20113,73
215Yên HảiQuảng YênQuảng Ninh201114,61
216Đông TriềuĐông TriềuQuảng Ninh20150,77
217Đức ChínhĐông TriềuQuảng Ninh20156,28
218Hoàng QuếĐông TriềuQuảng Ninh201914,88
219Hồng PhongĐông TriềuQuảng Ninh20197,38
220Hưng ĐạoĐông TriềuQuảng Ninh20158,1
221Kim SơnĐông TriềuQuảng Ninh201510,45
222Mạo KhêĐông TriềuQuảng Ninh201519,06
223Tràng AnĐông TriềuQuảng Ninh20199,53
224Xuân SơnĐông TriềuQuảng Ninh20156,6
225Yên ThọĐông TriềuQuảng Ninh201910,21
226Phường 1Quảng TrịQuảng Trị20081,83
227Phường 2Quảng TrịQuảng Trị20081,98
228Phường 3Quảng TrịQuảng Trị20081,85
229An ĐônQuảng TrịQuảng Trị20082,61
230Phường 1Vĩnh ChâuSóc Trăng201113,44
231Phường 2Vĩnh ChâuSóc Trăng201144,71
232Khánh HòaVĩnh ChâuSóc Trăng201145,91
233Vĩnh PhướcVĩnh ChâuSóc Trăng201151,04
234Phường 1Ngã NămSóc Trăng201319,56
235Phường 2Ngã NămSóc Trăng201344,77
236Phường 3Ngã NămSóc Trăng201333,71
237Hiệp TânHòa ThànhTây Ninh20206,52
238Long HoaHòa ThànhTây Ninh20202,27
239Long Thành BắcHòa ThànhTây Ninh20204,97
240Long Thành TrungHòa ThànhTây Ninh20209,66
241An HòaTrảng BàngTây Ninh202030,23
242An TịnhTrảng BàngTây Ninh202033,29
243Gia BìnhTrảng BàngTây Ninh202012,01
244Gia LộcTrảng BàngTây Ninh202027,25
245Lộc HưngTrảng BàngTây Ninh202045,15
246Trảng BàngTrảng BàngTây Ninh20206,64
247Ba HàngPhổ YênThái Nguyên20154,45
248Bắc SơnPhổ YênThái Nguyên20153,69
249Bãi BôngPhổ YênThái Nguyên20153,51
250Đồng TiếnPhổ YênThái Nguyên20157,81
251Ba ĐìnhBỉm SơnThanh Hóa19918,79
252Bắc SơnBỉm SơnThanh Hóa1991
253Đông SơnBỉm SơnThanh Hóa200221,01
254Lam SơnBỉm SơnThanh Hóa20023,77
255Ngọc TrạoBỉm SơnThanh Hóa19832,72
256Phú SơnBỉm SơnThanh Hóa20092,88
257Bình MinhNghi SơnThanh Hóa20206,41
258Hải AnNghi SơnThanh Hóa20206,26
259Hải BìnhNghi SơnThanh Hóa20209,54
260Hải ChâuNghi SơnThanh Hóa20209,09
261Hải HòaNghi SơnThanh Hóa20207,63
262Hải LĩnhNghi SơnThanh Hóa20208,43
263Hải NinhNghi SơnThanh Hóa202010,14
264Hải ThanhNghi SơnThanh Hóa20202,77
265Hải ThượngNghi SơnThanh Hóa202024,21
266Mai LâmNghi SơnThanh Hóa202017,80
267Nguyên BìnhNghi SơnThanh Hóa202033,19
268Ninh HảiNghi SơnThanh Hóa20206,32
269Tân DânNghi SơnThanh Hóa20209,64
270Tĩnh HảiNghi SơnThanh Hóa20206,73
271Trúc LâmNghi SơnThanh Hóa202015,52
272Xuân LâmNghi SơnThanh Hóa20209,60
273Phú BàiHương ThủyThừa Thiên - Huế201015,70
274Thủy ChâuHương ThủyThừa Thiên - Huế201017,95
275Thủy DươngHương ThủyThừa Thiên - Huế201012,50
276Thủy LươngHương ThủyThừa Thiên - Huế20108,58
277Thủy PhươngHương ThủyThừa Thiên - Huế201028,25
278Hương AnHương TràThừa Thiên - Huế201110,69
279Hương ChữHương TràThừa Thiên - Huế201115,85
280Hương HồHương TràThừa Thiên - Huế201133,76
281Hương VănHương TràThừa Thiên - Huế201113,72
282Hương VânHương TràThừa Thiên - Huế201161,33
283Hương XuânHương TràThừa Thiên - Huế201114,93
284Tứ HạHương TràThừa Thiên - Huế20118,45
285Phường 1Gò CôngTiền Giang19870,49
286Phường 2Gò CôngTiền Giang19870,71
287Phường 3Gò CôngTiền Giang19941,09
288Phường 4Gò CôngTiền Giang19941,51
289Phường 5Gò CôngTiền Giang20031,6
290Phường 1Cai LậyTiền Giang20132,21
291Phường 2Cai LậyTiền Giang20133,49
292Phường 3Cai LậyTiền Giang20133,36
293Phường 4Cai LậyTiền Giang20132,04
294Phường 5Cai LậyTiền Giang20132,56
295Nhị MỹCai LậyTiền Giang20135,54
296Phường 1Duyên HảiTrà Vinh201513,51
297Phường 2Duyên HảiTrà Vinh201511,53
298Cái VồnBình MinhVĩnh Long20122,19
299Đông ThuậnBình MinhVĩnh Long20123,94
300Thành PhướcBình MinhVĩnh Long20123,6
301Cầu ThiaNghĩa LộYên Bái19951,14
302Pú TrạngNghĩa LộYên Bái19955,84
303Tân AnNghĩa LộYên Bái19953,04
304Trung TâmNghĩa LộYên Bái19951,03